Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
externe


[externe]
tính từ
ngoài
Face externe
mặt ngoài
Angle externe
góc ngoài
Bords externes
bờ ngoài
Médicament pour l'usage externe
thuốc dùng bôi ngoài
danh từ
học sinh ngoại trú
sinh viên y khoa ngoại trú
phản nghĩa Interne, pensionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.