extemporaneous
extemporaneous | [eks,tempə'reinjəs] | | Cách viết khác: | | extemporary | | [iks'tempərəri] | | tính từ | | | (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ ứng | | | (y học) ngay tức thì | | | an extemporaneous medicine | | thuốc chế ngay lúc dùng |
/eks,tempə'reinjəs/ (extemporary) /iks'tempərəri/
tính từ ứng khẩu, tuỳ ứng (y học) ngay tức thì an extemporaneous medicine thuốc chế ngay lúc dùng
|
|