![](img/dict/02C013DD.png) | [expulsion] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expulsion de membres indisciplinés |
| sự đuổi những thành viên vô kỉ luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expulsion d'un étranger |
| sự trục xuất một người nước ngoài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tống ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expulsion d'un calcul rénal |
| (y học) sự tống hòn sỏi thận ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accueil, admission, appel. Convocation. Rétention |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự sổ (nhau của thai nhi) |