![](img/dict/02C013DD.png) | [exposition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bày; sự trưng bày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition des marchandises |
| sự bày hàng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dissimulation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc triển lãm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition industrielle |
| cuộc triển lãm công nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition internationale |
| cuộc triển lãm quốc tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les stands d'une exposition |
| các gian hàng của một cuộc triển lãm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trình bày, sự thuyết trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exposition d'un fait |
| sự trình bày một sự việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) âm nhạc phần trình đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition d'un vêtement à l'air |
| sự phơi quần áo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) sự lộ sáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition d'un bâtiment |
| hướng của một ngôi nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vứt bỏ (con) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition au danger |
| sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm |