|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploration
exploration | [,eksplɔ:'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự thăm dò, sự thám hiểm | |  | (y học) sự thông dò | |  | sự khảo sát tỉ mỉ |
sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)
/,eksplɔ:'reiʃn/
danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ
|
|
|
|