exploitation
 | [exploitation] |  | danh từ giống cái | |  | sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp | |  | L'exploitation d'une mine | | sự khai thác mỏ | |  | Exploitation d'Etat | | doanh nghiệp Nhà nước | |  | sự lợi dụng; sự bóc lột | |  | L'exploitation des naïfs | | sự lợi dụng những người khờ khạo | |  | Exploitation de l'homme par l'homme | | việc người bóc lột người | |  | exploitation agricole | |  | trang trại, đồn điền | |  | système d'exploitation | |  | (tin học) hệ điều hành |
|
|