|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploit
| [exploit] | | danh từ giống đực | | | kì công, thành tích chói lọi, kì tích | | | Exploit sportif | | thành tích thể thao chói lọi | | | (văn học) chiến công | | | Se vanter de ses exploits | | khoe khoang chiến công của mình | | | (luật học, pháp lý) tờ tống đạt | | | Dresser un exploit | | lập một tờ tống đạt |
|
|
|
|