|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [expirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expirer l'air | | thở không khí ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở hắt ra, chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle expira dans les bras de sa fille | | bà ta chết trong vòng tay của con gái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hết hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bail qui expire | | hợp đồng thuê hết hạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aspirer, inspirer. Naître. Commencer |
|
|
|
|