Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exility




exility
[eg'ziliti]
danh từ
tính mỏng manh, tính tế nhị


/eg'ziliti/

danh từ
tính mỏng manh, tính tế nhị

Related search result for "exility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.