|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exhumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai quật, đào lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhumer un corps | | khai quật một xác chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | moi ra; nhắc lại, gợi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhumer un nom oublié | | nhắc lại một tên đã quên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhumer de vieilles rancunes | | gợi lại những mối hiềm thù cũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer |
|
|
|
|