exhilarant
exhilarant | [ig'zilərənt] |  | tính từ | | Cách viết khác: | | exhilarating |  | [ig'ziləreitiη] | |  | exhilarative |  | [ig'zilərətiv] | |  | làm vui vẻ, làm hồ hởi |  | danh từ | |  | điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi |
/ig'zilərənt/
tính từ (exhilarating) /ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative) /ig'zilərətiv/
làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
|
|