|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhaustiveness
exhaustiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zɔ:stivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...) |
/ig'zɔ:stivnis/
danh từ
tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)
|
|
|
|