|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exercice
![](img/dict/02C013DD.png) | [exercice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquérir un talent par un long exercice | | đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exercice de mémoire | | sự luyện tập trí nhớ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự luyện tập thân thể, thể dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'exercice | | tập thể dục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, inaction, repos | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài tập, sách bài tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercice de mathématiques | | bài tập toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercices de grammaire | | bài tập ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cahier d'exercices | | vở bài tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des exercices | | làm bài tập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thực hành, sự sử dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exercice de la fonction publique | | sự thực hành công vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kiểm tra thương nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) tài khoá | | ![](img/dict/809C2811.png) | en exercice | | ![](img/dict/633CF640.png) | tại chức, tại ngũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en exercice | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhậm chức | | ![](img/dict/809C2811.png) | exercices spirituels | | ![](img/dict/633CF640.png) | lễ bái tôn giáo |
|
|
|
|