Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exemple


[exemple]
danh từ giống đực
gương mẫu, gương
Un bon exemple
một gương tốt
Suivre l'exemple de qqn
theo gương ai
Punir qqn pour l'exemple
phạt ai để làm gương
cái như thế, cái tương đương
Sans exemple
từ trước chưa hề có cái như thế; lạ thường
thí dụ
à l'exemple de
theo gương
donner l'exemple
làm gương
faire un exemple
trị để làm gương
par exemple
ví như; tỉ dụ
par exemple !
ủa!
prêcher d'exemple
nêu gương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.