|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusif
| [exclusif] | | tính từ | | | chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền | | | Droit exclusif | | quyền chuyên nhất, độc quyền | | | Amour exclusif | | mối tình chuyên nhất | | | chấp nhất, cố chấp | | | Homme exclusif dans ses idées | | người cố chấp trong ý kiến của mình | | phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large, ouvert, tolérant. |
|
|
|
|