Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolvement




evolvement
[i'vɔlvmənt]
danh từ
sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
sự phát ra
sự tiến triển; sự tiến hoá


/i'vɔlvmənt/

danh từ
sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
sự phát ra
sự tiến triển; sự tiến hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.