everyone
everyone | ['evriwʌn] | | Cách viết khác: | | everybody | | ['evribɔdi] | | | như everybody |
/'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/
danh từ mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người everybody else mọi người khác; tất cả những người khác everybody knows mọi người đều biết, ai ai cũng biết
|
|