Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eventual




eventual
[i'ventjuəl]
tính từ
kết quả cuối cùng là; sau rốt
a sequence of serious blunders and eventual failure
một chuỗi những sai lầm nghiêm trọng và cuối cùng là thất bại



có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

/i'ventjuəl/

tính từ
ngộ xảy ra, có thể xảy ra
sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng
blunders leading to eventual disaster những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng

Related search result for "eventual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.