Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaginate




evaginate
[i'vædʒineit]
ngoại động từ
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài


/i'vædʤineit/

ngoại động từ
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.