|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eulogistical
eulogistical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:lə'dʒistikəl] | | Cách viết khác: | | eulogistic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:lə'dʒistik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như eulogistic |
/,ju:lə'dʤistik/ (eulogistical) /,ju:lə'dʤistikəl/
tính từ
để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng
|
|
|
|