|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estimable
 | [estimable] |  | tính từ | |  | đáng quý mến | |  | Une personne très estimable | | một người rất đáng quý mến | |  | có giá trị | |  | Un ouvrage estimable | | một tác phẩm có giá trị |  | phản nghĩa Inestimable. Indigne, méprisable, vil |
|
|
|
|