essor
 | [essor] |  | danh từ giống đực | |  | sự cất cánh | |  | L'essor de l'oiseau | | chim cất cánh | |  | (nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên | |  | L'essor de l'imagination | | trí tưởng tượng bay bổng lên | |  | sự phát triển, sự phồn vinh | |  | L'essor économique | | sự phồn vinh về kinh tế | |  | prendre son essor | |  | bay lên, bay đi |  | phản nghĩa Baisse, déclin, ruine, stagnation |
|
|