Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essayer


[essayer]
ngoại động từ
thử
Essayer une machine
thử một cái máy
Essayer une robe
thử áo
Essayer un instrument
thử một dụng cụ
Essayer une méthode
thử một phương pháp
dùng thử
Essayer un remède
dùng thử một vị thuốc
Essayer du vin
thử rượu, dùng thử rượu
nội động từ
thử, tìm cách
Essayer d'une méthode
thử một phương pháp
Essayer de faire
thử làm
Prisonnier qui essaie de s'évader
tù nhân tìm cách vượt ngục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.