![](img/dict/02C013DD.png) | [espace] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Géométrie dans l'espace |
| hình học không gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace cosmique |
| không gian vũ trụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace interstellaire |
| không gian giữa các vì sao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyageurs de l'espace |
| phi hành gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace linéaire |
| không gian tuyến tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace de travail |
| không gian làm việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace vectoriel |
| không gian vec-tơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace à trois dimensions |
| không gian ba chiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'espace |
| thiếu không gian (trong nhà) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La terre est un grain dans l'espace |
| trái đất là một hạt bụi trong vũ trụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand espace |
| một khoảng rộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un espace découvert dans un bois |
| khoảng đất trống trong khu rừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant le même d'espace de temps |
| trong cùng một khoảng thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | espace aérien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder dans l'espace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn lơ đãng, nhìn xa xăm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) mảnh chèn (để phân cách các từ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un espace entre deux mots |
| đặt mảnh chèn giữa hai từ |