|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
erre
![](img/dict/02C013DD.png) | [erre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) tốc độ theo đà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diminuer l'erre | | giảm tốc độ theo đà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, săn bắn) vết, đường chạy (của con thịt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller grand-erre; aller belle erre | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller sur les erres de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt chước ai; theo tư tưởng của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | briser l'erre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) dừng tàu lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | revenir à ses premières erres | | ![](img/dict/633CF640.png) | quay trở lại cách cũ |
|
|
|
|