erratum
erratum | [e'rɑ:təm] | | danh từ, số nhiều là errata | | | lỗi in; lỗi viết | | | List of errata | | Bản liệt kê các lỗi in (có kèm theo phần sửa chữa) | | | An erratum slip | | Bản đính chính (in rời) |
bản đính chính
/e'rɑ:təm/
danh từ, số nhiều errata lỗi in, lỗi viết bản đính chính
|
|