|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erratically
erratically![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rætikəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chập choạng, không vững vàng |
/i'rætikəli/
phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng (lái xe ô tô)
|
|
|
|