Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
erfahren


{gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm

{grey}

{learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn

{old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa

{perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng

{practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế

{practised} thực hành nhiều

{skilled} khéo léo, lành nghề

{sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất

{to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại

{to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được

{to know (knew,known)} biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với

{to learn (learnt,learnt)} học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ

{to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử

{versed} giỏi, sành

{veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh

    erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}

    erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}

    erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)}

    erfahren sein in {to be adept at}

    sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}

    er wird es bald erfahren {he will hear soon}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.