Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equilateral




equilateral
[,i:kwi'lætərəl]
tính từ
(nói về hình) có các cạnh bằng nhau/đều nhau
an equilateral triangle
tam giác đều



đều (có cạnh bằng nhau)

/'i:kwi'lætərəl/

tính từ
(toán học) đều (cạnh)
an equilateral triangle tam giác đều

danh từ (toán học)
hình đều cạnh
cạnh đều (với cạnh khác)

Related search result for "equilateral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.