epigrammatize
epigrammatize | [,epi'græmətaiz] |  | nội động từ | |  | làm thơ trào phúng | |  | nói dí dỏm; viết dí dỏm |  | ngoại động từ | |  | viết thành thơ trào phúng |
/,epi'græmətaiz/
nội động từ
làm thơ trào phúng
nói dí dỏm; viết dí dỏm
ngoại động từ
viết thành thơ trào phúng
|
|