envergure
 | [envergure] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) bề ngang cánh buồm | |  | sải cánh | |  | Envergure d'un oiseau | | sải cánh chim | |  | envergure d'un avion | | sải cánh máy bay | |  | (nghĩa bóng) tầm, quy mô | |  | Esprit de large envergure | | trí óc có tầm rộng | |  | entreprise de grande envergure | | việc kinh doanh trên quy mô lớn |
|
|