entrenchment
entrenchment | [in'trent∫mənt] | | Cách viết khác: | | intrenchment |  | [in'trent∫mənt] |  | danh từ | |  | (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...) | |  | sự cố thủ |
/in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/
danh từ
(quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
sự cố thủ
|
|