entre-deux
 | [entre-deux] |  | danh từ giống đực (không đổi) | |  | khoảng giữa; thế giữa | |  | L'entre-deux des portes | | khoảng giữa hai cửa | |  | Être dans l'entre-deux | | ở vào thế giữa (hai thái cực) | |  | tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ) | |  | (thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ) |
|
|