![](img/dict/02C013DD.png) | [enseigne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enseigne d'une librairie |
| biển hàng của một hiệu sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bonne enseigne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khi có sự bảo đảm chắc chắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à telle enseigne que; à telles enseignes telles enseignes que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến mức là, đến nỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être logé à la même enseigne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng chung hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Enseigne de vaisseau de I ère classe) trung uý hải quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enseigne de vaisseau de 2 ième classe |
| thiếu uý hải quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sĩ quan cầm cờ |