Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
enlarge


/in'lɑ:dʤ/

ngoại động từ
mở rộng, tăng lên, khuếch trương
(nhiếp ảnh) phóng
(từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích
nội động từ
(nhiếp ảnh) có thể phóng to được
( on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)


(Tech) mở rộng, triển khai


mở rộng, phát triển, phóng đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlarge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.