|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enjamber
 | [enjamber] |  | ngoại động từ | |  | bước qua | |  | Enjamber le mur | | bước qua tường | |  | (nghĩa rộng) bắc qua | |  | Pont qui enjambe le fleuve | | cầu bắc qua sông |  | nội động từ | |  | lấn sang | |  | Poutre qui enjambe sur le mur du voisin | | cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm. | |  | (thơ ca) vắt sang câu sau |
|
|
|
|