Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engin


[engin]
danh từ giống đực
dụng cụ
Engin de guerre
dụng cụ chiến tranh
Engin nucléaire
tên lửa hạt nhân
Engin de défense
thiết bị phòng thủ, vũ khí phòng thủ
Engin offensif
thiết bị tấn công, vũ khí tấn công
Engin de chasse
đồ đi săn
Engin à courte portée /à moyenne portée /à grande portée
tên lửa tầm ngắn/tầm trung/tầm xa
engin air-air
tên lửa không đối không
engin air-sol
tên lửa không đối đất
engin sol-sol
tên lửa đất đối đất
engin spécial
tên lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.