|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endenté
![](img/dict/02C013DD.png) | [endenté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) có răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des mâchoires vigoureusement endentées | | hà m có răng khoẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | gens bien endentés | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i phà m ăn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Edenté |
|
|
|
|