|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encyclical
encyclical | [en'siklikəl] | | Cách viết khác: | | encyclic |  | [en'siklik] | |  | như encyclic |
/en'siklik/ (encyclical) /en'siklikəl/
tính từ
(tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)
danh từ
(tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
|
|
|
|