|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encore
![](img/dict/02C013DD.png) | [encore] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre encore | | còn sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On en parle encore | | người ra vẫn còn nói về chuyện đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes encore là ? | | anh vẫn còn ở đó sao? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer encore | | tiến nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhưng ít ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouloir c'est bien, encore faut -it pouvoir | | muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được | | ![](img/dict/809C2811.png) | encore ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn nữa a! | | ![](img/dict/809C2811.png) | encore que | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) mặc dầu, tuy rằng | | ![](img/dict/809C2811.png) | encore une fois | | ![](img/dict/633CF640.png) | một lần nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | et encore ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn hơn thế nữa! | | ![](img/dict/809C2811.png) | et quoi encore ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn gì nữa không? (một lời gợi ý) | | ![](img/dict/809C2811.png) | non seulement... mais encore | | ![](img/dict/633CF640.png) | không những... mà còn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas encore | | ![](img/dict/633CF640.png) | chưa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déjà |
|
|
|
|