encombré
 | [encombré] |  | tÃnh từ | |  | tắc nghẽn | |  | Lignes téléphoniques encombrées | | Ä‘Æ°á»ng dây Ä‘iện thoại bị tắc nghẽn | |  | ngổn ngang | |  | đầy ứ, ứ | |  | Le marché est encombré | | chợ ứ hà ng | |  | (y há»c) ứ, ứ tiết | |  | Avoir les bronches encombrées | | bị ứ tiết phế quản |
|
|