|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [encombrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tắc nghẽn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encombrer la rue | | làm đường phố tắc nghẽn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un amas de paperasses encombre la table | | một đống giấy linh tinh chất đầy bàn; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encombrer sa mémoire de petits détails | | (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào kí ức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager |
|
|
|
|