|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encolure
 | [encolure] |  | danh từ giống cái | |  | cổ (ngựa, người) | |  | Flatter l'encolure de son cheval | | vuốt cổ ngựa | |  | L'encolure du cheval | | cổ ngựa | |  | Il a gagné d'une encolure | | anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa); | |  | Homme d'une robuste encolure | | người có cổ to khoẻ | |  | cổ áo; số cổ (áo) | |  | Une chemise d'encolure 37 | | áo sơ mi cổ 37 |
|
|
|
|