| [enclume] |
| danh từ giống cái |
| | cái đe |
| | L'enclume cordonnier |
| cái đe của người thợ giày |
| | (giải phẫu) xương đe (trong tai) |
| | dur comme une enclume |
| | rắn lắm |
| | remettre un ouvrage sur l'enclume |
| | làm lại việc gì |
| | se trouver entre l'enclume et le marteau |
| | trên đe dưới búa |