|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empâtement
 | [empâtement] |  | danh từ giống đực | |  | sự phị ra | |  | L'empâtement du visage | | sự phị mặt ra | |  | (nông nghiệp) sự vỗ béo (gà vịt) | |  | (hội hoạ) chỗ đắp |  | đồng âm Empattement |
|
|
|
|