|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprise
![](img/dict/02C013DD.png) | [emprise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự sung công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'emprise sur quelqu'un | | có ảnh hưởng đối với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sous l'emprise de qqn | | dưới sự chi phối của ai |
|
|
|
|