Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empreinte


[empreinte]
danh từ giống cái
dấu, dấu in, vết ấn
L'empreinte d'un cachet
dấu in của con dấu
Empreintes digitales
dấu lăn tay
Empreinte artérielle
(giải phẫu) vết ấn động mạch
dấu vân tay, dấu lăn tay
Le criminel n'a pas laissé d'empreintes
tên tội phạm không để lại dấu vân tay
(nghĩa bóng) dấu ấn
L'empreinte du génie
dấu ấn thiên tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.