|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
embassy
em‧bas‧sy /ˈembəsi/ BrE AmE noun (plural embassies) [countable] [Date: 1500-1600; Language: Old French; Origin: ambassé] a group of officials who represent their government in a foreign country, or the building they work in ⇨ ambassador: the American Embassy in Paris
embassyhu◎ | ['embəsi] | ※ | danh từ | | ■ | (nơi ở chính thức của) đại sứ và nhân viên của ông ta; sứ quán; toà đại sứ | | ☆ | The American Embassy in Paris | | Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Pari | | ☆ | embassy officials | | các quan chức đại sứ quán | | ■ | đại diện được phái đến chính phủ nước ngoài; sứ thần | | ☆ | to send somebody on an embassy (to somebody) | | cử ai đi sứ (đến gặp ai) | | ☆ | to go/come on an embassy | | đi sứ |
|
|
Related search result for "embassy"
|
|