|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elizabethan
elizabethan![](img/dict/02C013DD.png) | [i,lizə'bi:θən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I |
/i,lizə'bi:θən/
tính từ
(thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I
danh từ
người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I
|
|
|
|