Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elf





elf
[elf]
danh từ, số nhiều elves
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon


/elf/

danh từ, số nhiều elves
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.